Header Logo

特定技能でまた日本へ来たい実習生へ

Re-entry to Japan as a specified skilled worker

Vietnamese:Gửi các bạn muốn trở lại Nhật Bản theo dạng visa kỹ năng đặc định

    logo

    この記事をmofa.go.jpで読む

    法務省参考様式第1-2号技能実習生に関する評価調書の発行希望の方へ 

    Trường hợp yêu cầu phát hành bản đánh giá liên quan đến Thực tập kỹ năng(Biểu mẫu 1-2 của Bộ Tư Pháp)

    【評価調書の提出は必須ではなくなりました。】

    【Theo luật mới sẽ không cần phải nộp bản đánh giá thực tập kỹ năng nữa】













    生年月日 せいねんがっぴ










    JITCOの証明書(しょうめいしょ)Certification by JITCO


    JITCOのしょうめいしょのしゃしんをアップロードしてください。

    Vui lòng đăng hình chứng nhận của JICO nếu có

    会社の証明書(しょうめいしょ)Certification by the company


    かいしゃのしょうめいしょのしゃしんをアップロードしてください。

    Vui lòng đăng hình chứng nhận của công ty nếu có

    検定試験の合格証(けんていしけん の ごうかくしょう Certification of technical skills test)


    ぎのう けんてい しけん の ごうかくしょう をアップロードしてください。

    Vui lòng đăng tải hình chứng nhận thi đỗ các kỳ thi kỹ năng nếu có


    実習していた会社(じっしゅうしていたかいしゃ)



    あなたの職種(しょくしゅ)は特定技能(とくていぎのう)の対象職種(たいしょうしょくしゅ)ですか?

    Do your ”Occupation category of Ginou-Jisshu” belong to Specified Industrial Fields(14 fields)?

    はいいいえ

    特定産業分野:介護,ビルクリーニング,素形材産業,産業機械製造業,電気・電子情報関連産業,建設,造船・舶用工業,自動車整備,航空,宿泊,農業,漁業,飲食料品製造業,外食業(14分野)

    Kỹ năng cụ thể 14 ngành:Hộ lý, Vệ sinh tòa nhà, Ngành công nghiệp vật liệu, Ngành sản xuất máy móc công nghiệp, Ngành công nghiệp liên quan đến điện và thông tin điện tử, Xây dựng, Ngành công nghiệp đóng tàu và hàng hải, Bảo dưỡng ô tô, Hàng không, Lưu trú, Nông nghiệp, Ngư nghiệp, Ngành sản xuất thực phẩm và đồ uống, Ngành ăn uống


    ex. 溶接(ようせつ)、金属プレス(きんぞく プレス)、塗装(とそう), etc.


    ex. 協同組合フォワード(きょうどうくみあい フォワード)


    ex. Golden Gateway Manpower inc., LOD

    日本に来た日(にほんにきたひ)




    帰国した日(きこくしたひ)




    日本語 にほんご

    日本語能力テスト JLPT(にほんご のうりょく テスト)

    ex. N3、2級(2きゅう)

    特定就労 とくていしゅうろう

    建設就労または造船就労で日本に来た人だけ、書いてください。

    けんせつしゅうろう または ぞうせんしゅうろう で にほんに きた ひと だけ、かいて ください。

    If you were in Japan as a Foreign Construction/ Shipbuilding Worker, please fill in this part.

    If not, no need to fill in this part.




    ex. 溶接(ようせつ)、金属プレス(きんぞく プレス)、塗装(とそう), etc.


    ex. 協同組合フォワード(きょうどうくみあい フォワード)


    ex. Golden Gateway Manpower inc., LOD

    日本に来た日(にほんにきたひ)


    特定就労で日本に来た日。(とくていぎのう で にほん に きた ひ)

    yyyy/mm/dd of your entry of Japan as a Construction/ Shipbuilding Worker.

    帰国した日(きこくしたひ)


    特定就労から帰国した日。(とくていぎのう から きこく した ひ)

    Your leaving date of Japan as a Construction/ Shipbuilding Worker.

    アクセスのきっかけ

    このページを何で知りましたか?

    Làm thế nào bạn biết được trang web này



    メッセージ・質問など Message/Question



    Vui lòng đánh dấu vào ô "Tôi không phải là rô bốt"

    回答(かいとう)を送信(そうしん)する。

    Nhấn nút "Gửi".

    Social media & sharing icons powered by UltimatelySocial